ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẦM NON PHƯỜNG 15A Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
----------------------------- ------------------------------
Số: 65/GDMN P.15A Quận 10, ngày 19 tháng 6 năm 2017
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
NĂM HỌC 2017 -2018
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
12
|
Số m2/trẻ em
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
12
|
9.71
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
2
|
2
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
3.884.75
|
9.71
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
KK:657.02
JJ: 548.33
|
KK:3.4
JJ: 2.7
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
591.2
|
1.57
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
Sử dụng chung với phòng sinh hoạt
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
140
|
0.37
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
400.72
|
1.05
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
114.57
|
0.3
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
Đầy đủ đồ dùng học tập để trẻ hoạt động
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
|
15 máy tính, 2 máy chiếu,
1máy ảnh,1 máy quay phim
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
1
|
Ti vi
|
5
|
|
2
|
Nhạc cụ ( Đàn organ, ghi ta, trống)
|
4
|
|
3
|
Máy photo – máy in
|
8
|
|
4
|
Catsset
|
12
|
|
5
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
6
|
Đồ chơi ngoài trời
|
26 (trang bị mới 1 bộ đồ tổng hợp cho trẻ MG 3-4 &4-5 tuổi )
|
|
7
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
409 bộ bàn ghế
|
|
8
|
Thiết bị khác (thiết bị phục vụ nuôi dưỡng)
|
Tủ hấp cơm:2; tủ hấp khăn:2; máy sinh tố:2; máy ép:2; máy xay:2; tủ lạnh, tủ mát:4, 1 tủ đông, có 3 máy giặt và phòng giặt quy trình khép kín,1 máy xay thịt.
|
|
|
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
4.5
|
140
|
x
|
140
|
0.38
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
x
|
XIII
|
Kết nối internet (ADSL), Laép ñaët heä thoáng wifi noäi boä
|
x
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (website) của đơn vị: mnphuong15a.q10.edu.vn
|
x
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
x
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
PHT. PHỤ TRÁCH CHUNG
BÙI CÁT THỤY